So sánh và đánh giá chi tiết các phiên bản KIA Seltos 2022
Mẫu xe lần đầu ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 9-2020, đánh dấu bước khởi đầu cho thương hiệu KIA trong phân khúc SUV hạng B. KIA Seltos nhanh chóng thu hút được lượng lớn người tiêu dùng với thiết kế trẻ trung, hiện đại kèm theo đó là những trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc.
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
1.4 DCT Deluxe | 649 triệu |
1.4 DCT Luxury | 704 triệu |
1.4 DCT Premium | 759 triệu |
1.6 Premium | 749 triệu |
2. Màu sơn ngoại thất
Trên tất cả các phiên bản, KIA Seltos 2022 có 09 tùy chọn màu sơn ngoại thất bao gồm 05 phiên bản màu đơn sắc: Trắng (GWP), Đỏ (CR5), Đen (FSB), Cam (A7A), Vàng (B4Y)
Và 04 phiên bản 2 tone màu gồm: Trắng – nóc đen (GWA), Đỏ – nóc đen (CRA), Cam – nóc đen (A7B), Vàng – nóc đen (B4A).
3. Thông số kích thước tổng thể
Kia Seltos 2022 | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Kích thước tổng thể (mm) | 4315 x 1800 x 1645 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | |||
Bán kính quay vòng (m) | 5.3 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |||
Dung tích khoang hành lý (L) | 433 | |||
Số chỗ ngồi | 5 |
KIA Seltos sở hữu kích thước tổng thể lớn nhất phân khúc SUV hạng B với thông số Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4315mm x 1800mm x 1645mm, khoảng sáng gầm xe ở mức 190mm giúp mẫu xe dễ dàng di chuyển trên các loại địa hình khác nhau.
4. Khung gầm
Kia Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Hệ thống treo trước & sau | McPherson & Thanh cân bằng | |||
Hệ thống phanh trước & sau | Đĩa x Đĩa | |||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện | |||
Kích thước lốp xe | 215/60R17 | |||
Hệ thống dẫn động | Cầu trước FWD |
- Hệ thống phanh được thiết kế phù hợp với kích thước và trọng lượng xe, đảm bảo hoạt động chính xác, ổn định. Hệ thống lái trợ lực điện, điều khiển dễ dàng, chính xác.
- Phanh đĩa trước đường kính 300mm sử dụng piston đơn đường kính 57.2mm, phanh đĩa sau đường kính 262mm với piston đơn 33.96mm.
5. Trang bị ngoại thất
Kia Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Cụm đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector | Halogen Projector | LED | LED |
Đèn tính hiệu chuyển hướng dạng LED | – | – | • | • |
Đèn chạy ban ngày dạng LED | – | • | • | • |
Chế độ bật/tắt đèn tự động | – | • | • | • |
Cụm đèn sau dạng LED | – | • | • | • |
Phần đầu xe nổi bật với thiết kế lưới tản nhiệt dạng mũi hổ cách điệu bằng vân viền chrome dạng vân hình quả trám kết hợp với các họa tiết sơn 3D đen bóng nổi bật, đi kèm cụm đèn trước full LED, đèn định vị “Heart – Beat”, đèn báo chuyển hướng kết cấu 3 tầng hiệu ứng 3D.
- Phần thân xe đậm chất SUV với các đường gân dập nổi kết hợp với đường viền mạ chrome và ốp vòm bên hông xe năng động. Mâm xe 17 inch với tạo hình họa tiết pha lê độc đáo tạo cảm giác mạnh mẽ, ấn tượng.
- Phần đuôi xe với các đường nét thiết kế góc cạnh và thể thao, cản sau sơn bạc nổi bật với ốp ống xả dạng đôi. Cụm đèn hậu dạng LED đồ họa độc đáo, ấn tượng là điểm nhấn mặt sau xe.
6. Trang bị nội thất
Kia Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Ghế da | Màu đen | Màu đen | Màu eige | Màu Beige |
Hệ thống thông tin giải trí | AVN 8” | AVN 8” | AVN 10.25” | AVN 10.25” |
Kết nối CarPlay | – | • | • | • |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống đèn Mood Light | – | – | • | • |
Ghế lái chỉnh điện | – | • | • | • |
Hệ thống thông gió hàng ghế trước | – | – | • | • |
Gương chiếu hậu chống chói ECM | – | – | • | • |
Cửa sổ trời | – | – | • | • |
Điều khiển hành trình | – | – | • | • |
Chìa khóa thông minh & Nút khởi động | • | • | • | • |
Hệ thống điều hòa tự động | – | • | • | • |
Tùy chỉnh chế độ ngả lưng hàng ghế sau | • | • | • | • |
Cửa gió hàng ghế sau | • | • | • | • |
Hệ thống lọc không khí cao cấp | – | – | • | • |
- Với lợi thế về kích thước tổng thể lớn giúp không gian nội thất xe trở nên vô cùng rộng rãi và thoải mái. KIA Seltos được trang bị những công nghệ độc nhất phân khúc như hệ thống đèn Sound Mood Light với 6 chủ đề và 8 màu sắc thay đổi theo nền nhạc, màn hình giải trí 10.25 inch lớn nhất phân khúc, trang bị ghế lái chỉnh điện và tính năng làm mát hàng ghế trước, hệ thống lọc không khí cao cấp, sạc điện thoại không dây.
- Trang bị nội thất ghế da cao cấp màu Beige ở 02 phiên bản Premium và màu Đen ở các phiên bản còn lại. Hàng ghế trước thiết kế ghế cao, khoảng sáng trần cao, ghế lái điều chỉnh linh hoạt theo kích cỡ người lái, lưng ghế hàng ghế sau ngã 2 chế độ, có thể ngã đến 108 độ.
7. Trang bị an toàn
Kia Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • | • | • |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | • | • | • | • |
Cân bằng điện tử ESP | • | • | • | • |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | • | • | • | • |
Mã hóa chìa khóa & chống trộm Immobilizer | • | • | • | • |
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe | • | • | • | • |
Cảm biến áp suất lốp | – | • | • | • |
Camera lùi | • | • | • | • |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
- Trang bị Camera và cảm biến lùi trên tất cả các phiên bản là một điểm cộng lớn trên Kia Seltos. Với phiên bản nâng cấp, mẫu xe được tăng cường thêm thép cường lực tại các vị trí cốt yếu giúp gia tăng độ cứng vững và ổn định.
- Ngoài ra, mẫu xe còn được trang bị 6 túi khí an toàn ở phiên bản Premium, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, tính năng cân bằng điện tử ESP,…
8. Động cơ
Kia Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Loại động cơ | Kappa 1.4 T-Gdi Tăng áp | Gamma 1.6 Mpi | ||
Loại hộp số | 7 DCT | 6 AT | ||
Công suất cực đại | 138 Hp | 121 Hp | ||
Momen xoắn cực đại | 242 Nm | 151 Nm |
- Kia Seltos với 2 tùy chọn phiên bản động cơ Kappa 1.4 Tăng áp đi kèm hộp số ly hợp kép 7 cấp sản sinh công suất 138 mã lực và 242 Nm mô men xoắn, động cơ Gamma 1.6 Hút khí tự nhiên cùng hộp số tự động 6 cấp cho ra 121 mã lực và 151 Nm mô men xoắn.
- KIA Seltos là mẫu xe duy nhất trong phân khúc được trang bị 03 chế độ lái (Eco, Normal, Sport) và 03 chế độ địa hình (Snow, Mud, Sand).